• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều prs

    ( PR) (viết tắt) của public relations (thông tục) (giao tế; quan hệ quần chúng)
    a PR exercise
    một cuộc giao tiếp quần chúng (nhằm gây thiện chí mà không giải quyết vấn đề hoặc đạt kết quả)
    (viết tắt) của pair (đôi, cặp)
    (viết tắt) của price (giá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X