• /´presi¸dentid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ
    a decision not precedented in English law
    một quyết định chưa từng có trước đây trong luật pháp Anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X