• /pri:´desti¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Định trước (số phận, vận mệnh...; trời) (như) predestine

    Tính từ

    Đã định trước (số phận, vận mệnh...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X