• /¸pri:di´tə:min/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Định trước, quyết định trước (cái gì)
    predetermine strategies
    chiến lược đã định trước
    Thúc ép (ai... làm gì) trước

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xác định trước, quyết định trước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X