-
/pri:'emptiv/
Thông dụng
Tính từ
được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
- pre-emptive purchase
- việc mua tay trên
- pre-emptive right to buy
- quyền ưu tiên được mua trước
- pre-emptive bid
sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ