• /pri:'emptiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
    pre-emptive purchase
    việc mua tay trên
    pre-emptive right to buy
    quyền ưu tiên được mua trước
    pre-emptive bid
    sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X