• (đổi hướng từ Preformed)
    /pri:´fɔ:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hình thành trước, tạo thành trước

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chế tạo sẵn, chế tạo trước, phôi tạo hình trước, hình thành trước

    Cơ - Điện tử

    Tạo hình trước, phôi tạo hình trước

    Kỹ thuật chung

    hình thành trước
    khuôn trước
    phôi mẫu
    phôi tạo hình trước

    Kinh tế

    đóng bánh
    đóng viên
    sự đóng bánh
    sự đóng viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X