• /prep/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn bị bài (nhất là ở các trường tư nội trú) (như) preparation
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học sinh ở trường dự bị

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    excluding
    ex
    excluding
    except
    regarding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X