• /pri:´pei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .prepaid

    Trả trước, trả tiền (cái gì) trước
    a prepaid envelope
    phong bì đã trả tiền (bưu phí đã được trả trên phong bì)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trả tiền trước

    Kinh tế

    thanh toán trước
    trả cước phí (một bức thư gởi)
    trả cước phí (một bức thư gửi)
    trả trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X