• /pris'kriptiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị
    (pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu
    (ngôn ngữ học) đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ..)
    a prescriptive grammar of the English language
    quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh
    Theo lệ, theo phong tục tập quán
    prescriptive rights
    quyền theo tục lệ
    Theo toa, theo đơn thuốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X