• /pri´set/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Định vị trước, điều chỉnh trước
    Lắp đặt trước, lắp đặt sơ bộ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sắp đặt trước

    Toán & tin

    chỉnh trước
    cho trước
    thiết lập trước

    Xây dựng

    đông cứng sớm
    đông cứng trước

    Điện lạnh

    tiền lập

    Kỹ thuật chung

    đặt trước
    preset resistor
    điện trở đặt trước
    preset shutter
    cửa sập đặt trước
    preset superheat
    độ quá nhiệt đặt trước
    preset temperature
    nhiệt độ đặt trước
    điều chỉnh trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X