• /´ʃʌtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa chớp, cánh cửa chớp
    to put up the shutters
    đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ
    Lá chắn sáng, màn trập (thiết bị mở ra để cho ánh sáng vào qua thấu kính của máy ảnh)
    put up the shutters
    (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi

    Ngoại động từ

    Lắp cửa chớp
    Đóng cửa chớp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cửa thông gió (có thể đóng lại để ngăn gió vào)

    Điện lạnh

    cửa chập
    dụng cụ đóng

    Kỹ thuật chung

    cái chắn
    cái khóa
    cánh
    inside shutter
    cánh cửa chớp phía trong
    shutter blade
    cánh cửa sập
    shutter catch
    cánh cửa chớp
    slatted shutter
    cánh cửa (sổ) chớp
    cửa gió
    cửa che, cửa chắn
    cửa sập
    cửa van lưỡi gà
    khe hở
    khóa
    Kerr shutter
    khóa Kerr
    nắp bịt
    màng chắn
    rèm
    van
    van bướm
    ván khuôn
    steel shutter panel
    tấm ván khuôn bằng thép
    vacuum shutter
    ván khuôn kiểu chân không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X