• Prima facie

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Nhìn qua, thoạt nhìn
    to see a prima facie reason for it
    nhìn qua cũng thấy có lý do rồi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đủ rõ
    hiển nhiên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X