• /priηk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trang điểm, làm dáng
    to prink oneself up
    trang điểm, diện
    Rỉa (lông) (chim)

    Nội động từ

    Chưng diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X