• /´priviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự biết riêng (việc gì)
    with the privity of
    có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)
    without his privity
    hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn
    (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quan hệ hợp đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X