• /ˈproʊbeɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc
    a probate court
    (thuộc ngữ) toà án xử về thủ tục di chúc
    Bản sao di chúc có chứng thực
    probate duty
    thuế di sản

    Ngoại động từ

    Tỏ ra, chứng tỏ (như) prove

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    di chúc đã chứng thực
    di chúc đã thị thực
    giấy xác nhận di chúc
    grant of probate
    cấp giấy xác nhận di chúc
    sự chứng thực di chúc (bản sao)
    sự thị thực di chúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X