• /pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứng tỏ, chứng minh
    to prove the truth
    chứng minh sự thật
    to prove one's goodwill
    chứng tỏ thiện chí của mình
    to prove oneself to be a valiant man
    chứng tỏ mình là một người dũng cảm
    Chứng tỏ, tỏ ra là cái gì, hoá ra là cái gì..
    the old methods proved best after all
    các phương pháp cũ rốt cuộc tỏ ra là tốt nhất
    the task proved (to be) more difficult than we'd thought
    công việc tỏ ra là khó khăn hơn chúng ta tưởng
    Nở ra vì tác dụng của men (về bột nhào)
    Thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)
    (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách
    to prove the courage of somebody
    thử thách lòng can đảm của ai

    Nội động từ

    Xác nhận, chứng thực (một chúc thư..) (như) probate
    what he said proved to be true
    những điều hắn nói được xác nhận là đúng

    Cấu trúc từ

    prove one's/the case/point
    chứng minh trường hợp/quan điểm
    the exception proves the rule
    những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) chứng minh

    Toán & tin

    (toán logic ) chứng minh; thử lại

    Kỹ thuật chung

    chứng tỏ
    thăm dò
    thử
    thử lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X