• Thông dụng

    Danh từ

    Vấn đề, luận đề
    Bài toán; điều khó hiểu, khó giải quyết
    his attitude is a problem to me
    thái độ anh ta làm tôi khó hiểu
    Thế cờ (bày sẵn để phá)
    ( định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề
    problem novel
    truyện có vấn đề

    Định ngữ

    ( problem child) đứa trẻ ngỗ nghịch, khó bảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X