• /prə´fju:zli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Có nhiều, dồi dào, vô khối
    bleed profusely
    chảy máu đầm đìa
    sweat profusely
    đổ mồ hôi nhễ nhại
    Rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X