• Thông dụng

    Danh từ

    Quần áo bảo hộ (chống cháy, phóng xạ...)

    Cơ khí & công trình

    áp bảo vệ

    Hóa học & vật liệu

    quần áo bảo vệ

    Kỹ thuật chung

    quần áo bảo hộ
    industrial protective clothing
    quần áo bảo hộ (lao động)
    welder's protective clothing
    quần áo bảo hộ nghề hàn
    welder's protective clothing
    quần áo bạo hộ thợ hàn
    workers' protective clothing
    quần áo bảo hộ lao động (của công nhân)
    vỏ che

    Xây dựng

    quần áo bảo hộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X