-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- automated , business , factory-made , industrialized , in industry , machine-made , manufactured , manufacturing , mechanical , mechanized , modern , smokestack , streamlined , technical , assiduous , attentive , busy , diligent , indefatigable , industrious , operose , painstaking , persevering , proletarian , sedulous , zealous
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ