• /´pruəriəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác pruriency

    Danh từ
    Sự ham muốn không lành mạnh, tính thích nhục dục

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X