• /saiki´delik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
    Tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh..)
    psychedelic music
    âm nhạc tạo ảo giác (sống động một cách dữ dội)

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc ma túy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X