-
Thông dụng
Tính từ
Thực nghiệm
- experimental philosophy
- triết học thực nghiệm
- experimental sciences
- khoa học thực nghiệm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thí nghiệm
- experimental conditions
- điều kiện thí nghiệm
- experimental data
- số liệu thí nghiệm
- experimental design
- sơ đồ thí nghiệm
- experimental equipment
- thiết bị thí nghiệm
- experimental error
- sai số số thí nghiệm
- experimental error
- sai số thí nghiệm
- experimental farm
- nông trang thí nghiệm
- experimental model
- mẫu thí nghiệm
- experimental model
- mô hình thí nghiệm
- experimental procedure
- phương pháp thí nghiệm
- experimental section
- bộ phận thí nghiệm
- experimental section
- khu vực thí nghiệm
- experimental stage
- giai đoạn thí nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beginning , developmental , empirical , experiential , first stage , laboratory , momentary , on approval , pilot , preliminary , preparatory , primary , probationary , provisional , speculative , temporary , tentative , test , trial , trial-and-error , unconcluded , under probation , unproved , a posteriori , contingent , exploratory , incomplete , inductive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ