• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều pts

    ( PT) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể
    do PT
    thực hành rèn luyện thân thể
    ( Pt) (viết tắt) của part phần
    Pt 2
    phần 2
    ( số nhiều) (viết tắt) của pint panh ( 0, 57 lít ở Anh, 0, 47 lít ở Mỹ)
    ( số nhiều) (viết tắt) của point điểm
    10 pts
    10 điểm
    ( Pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)
    Pt Saigon
    cảng Sài gòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X