• (đổi hướng từ 2)
    /tu:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Số hai
    he is two
    nó lên hai
    (trong từ ghép) có hai cái thuộc một thứ nào đó
    blue and white two-tone shoes
    giầy hai màu xanh và trắng
    two-room flat
    một căn hộ hai buồng
    Cặp, đôi
    by/in twos and threes
    từng hai ba cái, hai ba cái một lúc
    a day two
    một vài ngày
    a moment two
    một vài lúc
    a pound two
    một vài pao
    in two
    làm đôi; thành hai phần
    it takes two to do something
    (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên
    put two and two together
    cứ thế mà suy ra
    that makes two of us
    (thông tục) hai chúng ta là một

    Danh từ

    Số hai ( 2)
    Đôi, cặp
    in twos; two and two; two by two
    từng đôi một, từng cặp một
    one or two
    một vài
    Quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...)
    in two twos
    trong nháy mắt, chỉ trong một loáng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một cặp, một đôi
    số hai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X