-
(đổi hướng từ 2)
Thông dụng
Tính từ
Cặp, đôi
- by/in twos and threes
- từng hai ba cái, hai ba cái một lúc
- a day two
- một vài ngày
- a moment two
- một vài lúc
- a pound two
- một vài pao
- in two
- làm đôi; thành hai phần
- it takes two to do something
- (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên
- put two and two together
- cứ thế mà suy ra
- that makes two of us
- (thông tục) hai chúng ta là một
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brace , couplet , doublet , duet , duo , match , pair , twosome , yoke , bifurcation , bilaterality , binary , couple , deuce , dichotomy , diremption , dos , double , dual , duality , duplexity , duplicity , dyad , number , span , team , twain , twin , twins
adjective
- amphibian , amphibious , bicameral , bifurcate , bigeminal , bilateral , binal , binary , bipartisan , bipartite , bisected , dichotomic , dichotomous , diploid , distichous , dual , dualistic , dyadic
verb
- bifurcate , bisect , dichotomize , divide , halve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ