• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)
    pubic hair
    lông mu
    the pubic bone
    xương mu

    Y học

    thuộc xương mu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X