• /pʌl´verjulənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi
    Vụn thành bụi
    Dễ nát vụn (đá...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phủ bột
    trạng thái bột

    Kỹ thuật chung

    dạng bột
    dễ nát
    dễ vụn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    dusty , powdery , pulverous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X