• /´paudəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phủ bột; đầy bột, đầy bụi
    a powdery nose
    mũi thoa đầy phấn
    Giống như bột, dạng bột
    a light fall of powdery snow
    tuyết rơi nhè nhẹ như bột
    Có thể tán thành bột

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dạng bột
    powdery snow
    tuyết dạng bột
    dạng bụi

    Kinh tế

    có thể tán thành bột
    dạng bột
    như bột

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    solid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X