• /´dʌsti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bụi rậm, đầy bụi
    Nhỏ tơi như bụi
    Khô như bụi
    Khô khan, vô vị, không có gì lý thú
    Mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt
    a dusty answer
    câu trả lời lờ mờ
    not so duty
    (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi
    her singing is not so dusty
    cô ta hát cũng không đến nỗi tồi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bụi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clean , clear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X