• /´pʌniʃiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kiệt sức
    a punishing climb up the hill
    một cuộc leo lên đồi mệt nhoài
    Nghiêm trọng
    a punishing defeat
    một thất bại nghiêm trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X