• /´pju:pə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều pupas, .pupae

    (động vật học) con nhộng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con nhộng
    nhộng bọc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    chrysalis , cocoon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X