• /´pə:s¸striηz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều
    Dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao
    to hold the purser-strings
    nắm việc chi tiêu
    to tighten the purser-strings
    tằn tiện, thắt chặt hầu bao
    to loosen the purser-strings
    ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X