-
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) thắt chặt, siết chặt; làm cho chặt chẽ hơn
- to tighten the bonds of solidarity
- thắt chặt tình đoàn kết
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ