• /´puʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đẩy, vật đẩy
    Máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) (như) pusher aeroplane
    Kẻ trục lợi
    Người bán ma túy bất hợp pháp, người đi bán ma túy rong

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cơ cấu đẩy, thanh đẩy

    Ô tô

    đầu tàu đẩy

    Xây dựng

    máy kéo đẩy

    Kỹ thuật chung

    cung trưởng
    đốc công khoan

    Kinh tế

    cái nạo
    cái cào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dealer , peddler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X