• /pju:´tresənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang thối rữa
    a putrescent corpse
    một cái xác đang thối rữa
    (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa
    a putrescent smell
    một mùi thối rữa

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    bị thối rữa
    đang thối rữa

    Kỹ thuật chung

    bị phân hủy

    Kinh tế

    bị thối rữa
    đang phân hủy
    đang thối rữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X