• /´pailən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa tháp, tháp môn (cung điện Ai-cập)
    Cột điện cao thế
    Tháp, cột cao đánh dấu đường cho máy bay hạ cánh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cột tháp (của hệ treo)

    Điện

    cột khung thép
    cột sắt

    Kỹ thuật chung

    cột cầu treo
    cột tháp
    braced pylon
    cột tháp có thanh giằng
    supply pylon
    cột tháp điện
    symmetric pylon
    cột tháp đối xứng
    trụ
    trụ cầu

    Kinh tế

    cột tháp quảng cáo ngoài trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X