• /¸pairoudʒi´netik/

    Thông dụng

    Cách viết khác pyrogenic

    Tính từ

    (y học) gây sốt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hỏa sinh
    hỏa thành
    pyrogenetic mineral
    khoáng vật hỏa thành
    pyrogenetic rock
    đá hỏa thành
    phát nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X