• /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công nhân mỏ; thợ mỏ
    (quân sự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuộc khoáng chất

    Y học

    khoáng chất

    Kỹ thuật chung

    khoáng vật
    accessory mineral
    khoáng vật phụ
    accompanying mineral
    khoáng vật đi kèm
    antigenic mineral
    khoáng vật tái sinh
    associated mineral
    khoáng vật đi kèm
    clay mineral
    khoáng vật sét
    contact mineral
    khoáng vật (đới) tiếp xúc
    dominant mineral
    khoáng vật ưu thế
    essential mineral
    khoáng vật chính
    essential mineral
    khoáng vật chủ yếu
    felsic mineral
    khoáng vật fensit
    fluxing mineral
    khoáng vật trợ dung
    gangue mineral
    khoáng vật mạch
    gangue mineral
    khoáng vật trong mạch
    guest mineral
    khoáng vật khách
    guide mineral
    khoáng vật chỉ đạo
    heavy mineral
    khoáng vật nặng
    host mineral
    khoáng vật chủ
    index mineral
    khoáng vật chỉ thị
    mafic mineral
    khoáng vật mafic
    manufactured mineral
    khoáng vật nhân tạo
    metallic mineral
    khoáng vật kim loại
    metalliferous mineral
    khoáng vật chứa kim loại
    mineral association
    tổ hợp khoáng vật
    mineral binder
    chất kết dính khoáng vật
    mineral processing
    sự xử lý khoáng vật
    mineral product
    sản phẩm khoáng vật
    mineral spot
    bao bể khoáng vật
    mineral spot
    đốm khoáng vật
    mineral structure
    thành phần khoáng (vật)
    mineral wool
    len khoáng vật
    mineral wool
    sợi khoáng vật
    mineral wool felt
    phớt khoáng (vật liệu cách điện)
    minor mineral
    khoáng vật thứ yếu
    nickel mineral
    khoáng vật niken
    occult mineral
    khoáng vật ẩn
    occult mineral
    khoáng vật tiềm tàng
    ore mineral
    khoáng vật quặng
    original mineral
    khoáng vật gốc
    plus mineral
    khoáng vật tăng thêm
    proxi-mineral
    khoáng vật thay thế
    pyrogenetic mineral
    khoáng vật hỏa thành
    resistant mineral
    khoáng vật bền
    rock-formation mineral
    khoáng vật tạo đá
    rock-making mineral
    khoáng vật tạo đá
    secondary mineral
    khoáng vật thứ sinh
    short columnar mineral
    khoáng vật dạng cột ngắn
    stable mineral
    khoáng vật ổn định
    standard mineral
    khoáng vật chuẩn
    sulphide mineral
    khoáng vật sunfua
    typomorphic mineral
    khoáng vật tiêu hình
    uranium-bearing mineral
    khoáng vật chứa urani
    useful mineral
    khoáng vật có ích
    vein mineral
    khoáng vật mạch
    vô cơ

    Kinh tế

    quặng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X