-
Quadrennial
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
Xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần
- the quadrennial international football world championship tournament
- Giải vô địch bóng đá thế giới 4 năm một lần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ