• /´tuənəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) cuộc đấu
    tennis tournament
    cuộc đấu quần vợt
    (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tourney

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X