• /´kwɔ:tə¸ma:stə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) Q. M. sĩ quan hậu cần tiểu đoàn (bộ binh)
    (QMG) quartermaster general
    chủ nhiệm Tổng cục hậu cần
    quartermaster sergeant
    trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
    Hạ sĩ quan phụ trách lái tàu.. (hải quân)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    người cầm lái
    thủy thủ trưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X