• /´reidiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Rađi, nguyên tố kim loại phóng xạ
    radium therapy
    (thuộc ngữ) phép chữa bằng rađi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu Ra)

    Kỹ thuật chung

    rađi
    pack of radium
    nguồn rađi
    radium emanation
    phóng xạ rađi
    radium ore
    quặng rađi
    radium salt
    muối rađi
    Ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X