-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arising , beginning , derivation , drainage , effluence , effluent , efflux , effusion , ejaculation , emerging , emission , escape , exhalation , exudation , flow , flowing , gush , issuance , issuing , leakage , oozing , origin , origination , outflow , outpour , proceeding , radiation , springing , welling , aura , cachet , effluvium , issue , odor , outcome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ