• /¸emə´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát ra, sự bắt nguồn
    Vật phát ra
    (hoá học) sự xạ khí

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (tôpô học ) sự phát xạ

    Hóa học & vật liệu

    phát xạ khí
    sự xạ khí

    Kỹ thuật chung

    phát ra
    phát xạ
    point of emanation
    điểm phát xạ
    sự phát xạ

    Địa chất

    sự phát ra, sự xả khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X