• /´ræg¸taim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhạc ractim (của người Mỹ da đen)
    ( định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa
    a ragtime army
    một quân đội trò đùa


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    blues , jazz , music , swing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X