• /dʒæz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhạc ja
    Điệu nhảy ja
    Trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi
    and all that jazz
    và những thứ tương tự như vậy

    Ngoại động từ

    (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cải biến thành điệu ja
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( (thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên

    Nội động từ

    Chơi nhạc ja
    Nhảy theo điệu ja

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X