• /´ræptʃərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sung sướng vô ngần, mê ly
    a rapturous sigh
    tiếng thở dài sung sướng
    a rapturous look
    cái nhìn say đắm
    Chăm chú, say mê
    Cuồng nhiệt, nhiệt liệt
    rapturous applause
    tiếng hoan hô nhiệt liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X