-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blow , complain , cry , exhale , gasp , grieve , groan , howl , lament , moan , murmur , pant , respire , roar , sob , sorrow , sough , suspire , wheeze , whine , whisper , whistle , ache , crave , dream , hanker , hunger , languish , lust , mourn , pine , thirst , yearn , breathe , long , wail
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ