• /saɪ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thở dài; tiếng thở dài
    a sigh of relief
    tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái

    Nội động từ

    Thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..)
    he sighed with pleasure after the excellent meal
    sau bữa ăn rất ngon, ông ta khoan khoái thở dài
    Vi vu, rì rào (gió)
    trees sighing in the wind
    cây rì rào trong gió
    Ước ao, khát khao
    to sigh for something
    khát khao cái gì
    to sigh for somebody
    luyến tiếc ai

    Ngoại động từ

    Nói (cái gì) với một tiếng thở dài
    sigh for something
    luyến tiếc

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thở dài

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dislike , hate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X