• /´rɛəri¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ ( .rarefied)

    Làm loãng (không khí)
    rarefying gases
    các khí đang loãng đi
    Làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào)
    Làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...)

    Nội động từ

    Loãng đi (không khí)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm loãng

    Kinh tế

    đặc biệt
    hiếm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    attenuate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X