• /´reitəbl/

    Thông dụng

    Cách viết khác rateable

    Tính từ

    Có thể đánh giá được
    Có thể bị đánh thuế địa phương
    ratable property
    tài sản có thể bị đánh thuế địa phương
    (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ
    a ratable share
    phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X