-
Thông dụng
Danh từ
Đất đai, nhà cửa, bất động sản; cơ ngơi (mảnh đất, nhà cửa xây trên đó)
- a man (woman) of property
- một người đàn ông (đàn bà) giàu có (tức là có nhiều bất động sản)
- property speculation
- (thuộc ngữ) đầu cơ bất động sản
Chuyên ngành
Toán & tin
tính chất; thuộc tính; (toán kinh tế ) tài sản; quyền sở hữu
- absolute property of a surface
- tính chất nội tại của một mặt
- combinatorial property
- (tôpô học ) tính chất tổ hợp
- continuity property
- tính chất liên tục
- frontier property
- tính chất biên
- group property
- tính chất nhóm
- homotopy lifting property
- tính chất nâng đồng luân
- inducible property
- tính chất quy nạp được
- interpolation property
- tính chất nội suy
- local property
- tính chất địa phương
- metric property
- tính chất mêtric
- personal property
- (toán kinh tế ) động sản
- projective property
- tính chất xạ ảnh
- real property
- bất động sản
- tangential property
- (giải tích ) tính chất trơn
- topological property
- tính chất tôpô
Kỹ thuật chung
đặc tính
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên quan với một chương trình. Các tài sản riêng gồm có thư mục xuất phát của chương trình, phím rút gọn cho các ứng dụng, và một mật khẩu, nếu có.
- adhesive property
- đặc tính liên kết
- align property
- đặc tính sắp thẳng
- bearing property
- đặc tính chịu nén
- cemcutitious property
- đặc tính chịu uốn
- creep property
- đặc tính rão
- flow property
- đặc tính dòng chảy
- geological property
- đặc tính địa chất
- hydraulic property
- đặc tính thủy lực
- hydrologic property
- đặc tính thủy văn
- key property
- đặc tính cơ bản
- mechanical property
- đặc tính cơ học
- pedologic property
- đặc tính thổ nhưỡng
- practical property
- đặc tính thực tế
- property list
- danh sách đặc tính
- relaxation property
- đặc tính hiện tượng chùng
- soil humidity suction property
- đặc tính hút ẩm của đất
- soil property
- đặc tính của đất
- soil property
- đặc tính thổ nhưỡng
- strength property
- đặc tính độ bền
- text or property
- văn bản hay đặc tính
- thermic property
- đặc tính chất nhiệt
- wicking property
- đặc tính mao dẫn
quyền sở hữu
- intellectual property
- quyền sở hữu trí tuệ
- Intellectual Property Rights (IPR)
- các quyền sở hữu trí tuệ
- landed property
- quyền sở hữu ruộng đất
- mining property
- quyền sở hữu mỏ
- Trade Related Aspects of Intellectual Property Right (TRIPS)
- các khía cạnh liên quan đến thương mại của các quyền sở hữu trí tuệ
thuộc tính
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên quan với một chương trình. Các tài sản riêng gồm có thư mục xuất phát của chương trình, phím rút gọn cho các ứng dụng, và một mật khẩu, nếu có.
- Onclick property
- thuộc tính được chọn
- property detector
- bộ dò theo thuộc tính
- property-value
- giá trị thuộc tính
Kinh tế
bất động sản
- income from immovable property
- thu nhập từ bất động sản
- property company
- công ty bất động sản
- property for sale
- bất động sản bán
- property investment
- đầu tư bất động sản
- property market
- thị trường bất động sản
- property market (the..)
- thị trường bất động sản
- property rights
- cổ phiếu bất động sản
- property share
- cổ phiếu bất động sản
- property speculator
- người đầu cơ bất động sản
- property tax
- thuế bất động sản
quyền sở hữu
- collective property
- quyền sở hữu tập thể
- freehold property
- quyền sở hữu hoàn toàn
- industrial property
- quyền sở hữu công nghiệp
- industrial property rights
- quyền sở hữu công nghiệp
- intellectual property (right)
- quyền sở hữu trí tuệ
- intellectual property right
- quyền sở hữu trí tuệ
- property in capital
- quyền sở hữu vốn
- property in land
- quyền sở hữu đất đai
- property rights
- quyền sở hữu tài sản
- qualified property
- quyền sở hữu không tuyệt đối
- title to property
- quyền sở hữu tài sản
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền
tính chất
- antibacterial property
- tính chất sát trùng
- antioxygenic property
- tính chất chống oxi hóa
- antiseptic property
- tính chất diệt trùng
- congruence property
- tính chất đồng đẳng
- flow property
- tính chất chảy
- free-running property
- tính chất xếp
- milling property
- tính chất xay bột được
- nutritive property
- tính chất dinh dưỡng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acreage , acres , assets , belongings , buildings , capital , chattels , claim , dominion , effects , equity , estate , farm , freehold , goods , holdings , home , house , inheritance , land , means , ownership , plot , possessorship , premises , proprietary , proprietorship , realty , resources , riches , substance , title , tract , wealth , worth , ability , affection , attribute , character , hallmark , idiosyncrasy , mark , peculiarity , quality , trait , virtue , belonging , good , lares and penates , personal effects , personal property , possession , thing , acre , characteristic , feature , savor , appanage , appropriate , asset , chattel , conveyance , deed , domain , essence , homestead , lot , personalty , possessions , real estate
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ