• /'prɔpəti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tài sản, của cải, vật sở hữu, người giàu có
    personal property
    tài sản riêng
    Đất đai, nhà cửa, bất động sản; cơ ngơi (mảnh đất, nhà cửa xây trên đó)
    a man (woman) of property
    một người đàn ông (đàn bà) giàu có (tức là có nhiều bất động sản)
    property speculation
    (thuộc ngữ) đầu cơ bất động sản
    Sự sở hữu, sự được sở hữu; quyền sở hữu, quyền được sở hữu
    Thuộc tính, đặc tính, tính chất
    the chemical properties of iron
    những tính chất hoá học của sắt
    Đồ dùng biểu diễn (trang trí, phục trang, dàn cảnh...) (như) prop
    ( định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
    property tax
    thuế (đánh vào) tài sản
    public property
    (điều) được mọi người (bất cứ ai) cũng biết tới

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính chất

    Cơ - Điện tử

    đặc tính, tính chất, quyền sở hữu

    Toán & tin

    tính chất; thuộc tính; (toán kinh tế ) tài sản; quyền sở hữu
    absolute property of a surface
    tính chất nội tại của một mặt
    combinatorial property
    (tôpô học ) tính chất tổ hợp
    continuity property
    tính chất liên tục
    frontier property
    tính chất biên
    group property
    tính chất nhóm
    homotopy lifting property
    tính chất nâng đồng luân
    inducible property
    tính chất quy nạp được
    interpolation property
    tính chất nội suy
    local property
    tính chất địa phương
    metric property
    tính chất mêtric
    personal property
    (toán kinh tế ) động sản
    projective property
    tính chất xạ ảnh
    real property
    bất động sản
    tangential property
    (giải tích ) tính chất trơn
    topological property
    tính chất tôpô

    Kỹ thuật chung

    đặc tính

    Giải thích VN: Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên quan với một chương trình. Các tài sản riêng gồm có thư mục xuất phát của chương trình, phím rút gọn cho các ứng dụng, và một mật khẩu, nếu có.

    adhesive property
    đặc tính liên kết
    align property
    đặc tính sắp thẳng
    bearing property
    đặc tính chịu nén
    cemcutitious property
    đặc tính chịu uốn
    creep property
    đặc tính rão
    flow property
    đặc tính dòng chảy
    geological property
    đặc tính địa chất
    hydraulic property
    đặc tính thủy lực
    hydrologic property
    đặc tính thủy văn
    key property
    đặc tính cơ bản
    mechanical property
    đặc tính cơ học
    pedologic property
    đặc tính thổ nhưỡng
    practical property
    đặc tính thực tế
    property list
    danh sách đặc tính
    relaxation property
    đặc tính hiện tượng chùng
    soil humidity suction property
    đặc tính hút ẩm của đất
    soil property
    đặc tính của đất
    soil property
    đặc tính thổ nhưỡng
    strength property
    đặc tính độ bền
    text or property
    văn bản hay đặc tính
    thermic property
    đặc tính chất nhiệt
    wicking property
    đặc tính mao dẫn
    quyền sở hữu
    intellectual property
    quyền sở hữu trí tuệ
    Intellectual Property Rights (IPR)
    các quyền sở hữu trí tuệ
    landed property
    quyền sở hữu ruộng đất
    mining property
    quyền sở hữu mỏ
    Trade Related Aspects of Intellectual Property Right (TRIPS)
    các khía cạnh liên quan đến thương mại của các quyền sở hữu trí tuệ
    thuộc tính

    Giải thích VN: Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên quan với một chương trình. Các tài sản riêng gồm có thư mục xuất phát của chương trình, phím rút gọn cho các ứng dụng, và một mật khẩu, nếu có.

    Onclick property
    thuộc tính được chọn
    property detector
    bộ dò theo thuộc tính
    property-value
    giá trị thuộc tính
    tính năng
    drainage property
    tính năng thoát nước
    tài sản

    Kinh tế

    bất động sản
    income from immovable property
    thu nhập từ bất động sản
    property company
    công ty bất động sản
    property for sale
    bất động sản bán
    property investment
    đầu tư bất động sản
    property market
    thị trường bất động sản
    property market (the..)
    thị trường bất động sản
    property rights
    cổ phiếu bất động sản
    property share
    cổ phiếu bất động sản
    property speculator
    người đầu cơ bất động sản
    property tax
    thuế bất động sản
    đặc tính
    đất đai
    quyền sở hữu
    collective property
    quyền sở hữu tập thể
    freehold property
    quyền sở hữu hoàn toàn
    industrial property
    quyền sở hữu công nghiệp
    industrial property rights
    quyền sở hữu công nghiệp
    intellectual property (right)
    quyền sở hữu trí tuệ
    intellectual property right
    quyền sở hữu trí tuệ
    property in capital
    quyền sở hữu vốn
    property in land
    quyền sở hữu đất đai
    property rights
    quyền sở hữu tài sản
    qualified property
    quyền sở hữu không tuyệt đối
    title to property
    quyền sở hữu tài sản
    transfer of property
    sự chuyển nhượng quyền sở hữu
    transfer of property
    sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền
    tài sản
    tài sản sở hữu
    tài sản, của cải
    tính chất
    antibacterial property
    tính chất sát trùng
    antioxygenic property
    tính chất chống oxi hóa
    antiseptic property
    tính chất diệt trùng
    congruence property
    tính chất đồng đẳng
    flow property
    tính chất chảy
    free-running property
    tính chất xếp
    milling property
    tính chất xay bột được
    nutritive property
    tính chất dinh dưỡng
    vật sở hữu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X